Mô hình | Tên | Thông số kỹ thuật |
HB2007 | Vòng ngón mũi | Vòng trái (L,S) |
HB2008 | Vòng ngón mũi | Quay sang phải ((L,S) |
HB2009 | Vòng chộp mô mũi, mở sang trái và phải | 110°, 105mm |
HB2105 | Vòng chộp mô mũi, mở sang trái và phải | 100°, 105mm |
HB2106 | Vòng chộp mô mũi, mở sang trái và phải | 70°, 105mm |
HB2107 | Các máy chèn mô mũi, mở ở phía trước và phía sau | 70°, 105mm |
HB2108 | Các máy chèn mô mũi, mở ở phía trước và phía sau | 0°145mm |
HB2111 | Máy chích mô mũi, với ống hút | 90°, 140mm |
HB2095 | Mái kéo mô mũi, lưỡi dao với răng | Dòng, trái cong, phải cong. |
HB2043 | Nắm mũi, mở đến lưng120° | Giảm 90°, lên 90° |
HB2043.1 | Nắm mũi, cong dài | Giảm 115°, tăng 115° |
HB2100 | Vòng mũi, đầu sắc | 0°, 105mm |
HB2101 | Vòng mũi, đầu sắc | 30°, 105mm |
HB2102 | Vòng mũi, đầu sắc | 45°, 90° |
HB2095.1 | Máy kéo mô mũi | Đường thẳng 105mm |
HB2096.1 | Máy kéo mô mũi | Cấp phải, bên trái |
HB2039 | Chèn chích mô của lỗ mũi với ống hút | 0°, 105mm ((L,M) |
HB2040 | Chèn chích mô của lỗ mũi với ống hút | 30°, 105mm ((L,M) |
HB2041 | Chèn chích mô của lỗ mũi với ống hút | 45°105mm ((L,M) |
HB2042 | Chèn chích mô của lỗ mũi với ống hút | 90°105mm ((L,M) |
HB2517 | Máy chích mô mũi, không có chân cố định | 0°, 105m, ((L,M,S) |
HB2099.8 | Vòng ngón mũi | Ba cái răng |
Liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào